Có 2 kết quả:
孰料 shú liào ㄕㄨˊ ㄌㄧㄠˋ • 熟料 shú liào ㄕㄨˊ ㄌㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) who would have thought?
(2) who could have imagined?
(3) unexpectedly
(2) who could have imagined?
(3) unexpectedly
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) worked material
(2) chamotte (refractory ceramic material)
(2) chamotte (refractory ceramic material)
Bình luận 0